Bản chất và vai trò của “Nam tả nữ hữu” trong các nghi lễ truyền thống của dân tộc chúng ta.
Nguồn ảnh: hoasenphat.
Nam tả nữ hữu là gì?
Quy tắc “Nam tả nữ hữu” đã từng được áp dụng trong các nghi thức như đám cưới, đám hỏi và xem bói trong truyền thống của người Việt. Được hình thành từ các từ Hán-Việt, “tả” và “hữu” tương ứng với “bên trái” và “bên phải”. Qua đó, câu nói này ám chỉ sự định vị “nam ở bên trái” và “nữ ở bên phải”. Đây là một tập quán phong tục lâu đời mang tính đặc trưng của người Việt Nam.
“Nam tả nữ hữu” là một phong tục truyền thống mà người Việt đã nhận từ Trung Quốc. Nó tập trung vào việc sắp xếp vị trí nam và nữ trong các hoạt động nghi lễ, trong cuộc sống hàng ngày và cả trong việc bài trí không gian
Tại các nghi lễ truyền thống, quy tắc “Nam tả nữ hữu” được áp dụng một cách chặt chẽ. Nam giới thường được đặt ở vị trí cao hơn, ưu tiên và được coi là người đại diện cho gia đình và xã hội. Trong khi đó, nữ giới có vị trí thấp hơn, nhưng cũng được coi là một yếu tố quan trọng và không thể thiếu. Qua việc sắp xếp này, quy tắc “Nam tả nữ hữu” góp phần xây dựng một không gian nghi lễ cân đối và hài hòa, phản ánh sự kết hợp của hai giới tính trong xã hội.
Ngoài nghi lễ truyền thống, quy tắc “Nam tả nữ hữu” cũng được áp dụng vào cuộc sống hàng ngày của người dân Việt. Nam giới thường được xem là người chịu trách nhiệm chính trong gia đình, đảm nhận vai trò bảo vệ và nuôi dưỡng gia đình. Trong khi đó, nữ giới thường đóng vai trò hỗ trợ và chăm sóc các thành viên khác trong gia đình. Sự cân bằng giữa nam và nữ trong cuộc sống, ngày làm nền tảng cho sự phát triển ổn định và hòa thuận trong gia đình. Quy tắc “Nam tả nữ hữu” định nghĩa một trật tự xã hội, nơi mỗi giới tính đóng vai trò quan trọng và đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng.
Bên cạnh đó, quy tắc “Nam tả nữ hữu” còn được thể hiện trong việc bài trí không gian. Truyền thống này quan tâm đến việc sắp xếp các vật phẩm, hình ảnh và màu sắc theo nguyên tắc nam nữ cân đối. Nơi công cộng, đền chùa và nhà cửa thường mang một sự sắp xếp kỹ lưỡng, biểu thị sự tôn trọng và cân nhắc đối với vai trò và vị trí của nam giới và nữ giới trong xã hội.
Tuy nhiên, trong quá trình tiến hóa và phát triển, ý nghĩa của quy tắc “Nam tả nữ hữu” có thể thay đổi theo thời gian và xã hội. Một số người có quan điểm rằng nó có thể tạo ra sự phân biệt đối xử giới tính, hạn chế quyền tự do và phát triển cá nhân của nam giới và nữ giới. Tuy nhiên, vẫn có những người duy trì và tôn trọng giá trị văn hóa này, nhìn nhận nó như một phần quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng và hòa thuận trong xã hội.
Ý nghĩa của “Nam tả nữ hữu” là gì?
Nam tả nữ hữu gắn liền với nguyên lý âm dương trong triết học phương Đông. Theo quan niệm âm dương, mọi sự vật, hiện tượng đều có hai mặt đối lập nhưng lại liên hệ với nhau, sinh ra và khắc chế lẫn nhau. “Nam tả nữ hữu” phản ánh sự cân bằng giữa các khái niệm tương phản như cứng-mềm, chủ động-thụ động, lớn-nhỏ. Thuật ngữ “nam” thường đại diện cho khía cạnh dương, trong khi “nữ” đại diện cho khía cạnh âm.
Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại, ý nghĩa của “nam tả nữ hữu” đã giảm đi và có thể coi như một phong tục truyền thống. Tuy nhiên, thói quen này vẫn tiếp tục tồn tại một cách tự nhiên trong các khía cạnh khác nhau của đời sống xã hội đương đại, mặc dù ít hàm ý thứ bậc như trước đây.
Nam tả nữ hữu có liên quan đến thuyết âm dương. Nguồn ảnh: hoasenphat.
Nguồn gốc của “Nam tả nữ hữu” là gì?
Trong thời kỳ đô hộ nước ta, Trung Quốc đã đưa rất nhiều phong tục tập quán của họ sang Việt Nam trong đó có quy tắc “nam tả nữ hữu”. Nguồn gốc của quy tắc này bắt nguồn từ một câu chuyện cổ của Trung Quốc về sự khai thiên lập địa, hình thành nên vạn vật. Theo truyền thuyết, Bàn Cổ là thủy tổ của người Trung Hoa. Ông oai phong, uy vũ, sức mạnh vô song. Trước khi trở thành vị thần, mắt trái của Bàn Cổ đã hóa thành Thần Mặt Trời, còn mắt phải thì hóa thành Thần Mặt Trăng. Các bộ phận khác thì biến thành các vì sao, núi, sông, hồ… vạn vật trên trái đất mà chúng ta thấy ngày nay.
Từ truyền thuyết này, người dân đã tạo ra quy tắc “nam tả nữ hữu” tương ứng với tính âm dương của vạn vật… Trong đó, mặt trời đại diện cho thái dương và mặt trăng đại diện cho thái âm.
Một cuốn sách được viết trong thời Tam Quốc nói rằng:
“Mặt trời và mặt trăng đối với người Trung Quốc là những sáng tạo từ đôi mắt của Bàn Cổ. Thần Mặt Trời là mắt trái của Bàn Cổ và Thần Mặt Trăng là mắt phải của Bàn Cổ. Đây là nguồn gốc của phong tục truyền thống lâu đời của người dân Trung Hoa, với “nam bên trái, nữ bên phải.”
Phong tục này cũng rất phù hợp với triết lý sống của người xưa. Theo quan niệm truyền thống, hai mặt đối lập trong mọi sự vật hiện tượng là âm và dương.
Nguồn: Ảnh minh họa
Ý nghĩa “nam tả nữ hữu” theo nguyên lý âm dương
Ý tưởng “nam tả nữ hữu” có liên quan chặt chẽ với nguyên lý Âm – Dương cổ đại của Trung Quốc, cho rằng các khái niệm đối lập như lớn – nhỏ, dài – ngắn, lên – xuống, trái – phải… phụ thuộc và hỗ trợ lẫn nhau tạo nên sự cân bằng.
Theo nguyên lý Âm – Dương, “lớn”, “dài”, “lên” và “trái” là các khái niệm Dương của nam giới chỉ tính hoạt động và độ cứng, trong khi “nhỏ”, “ngắn”, “xuống” và “phải” là những khái niệm Âm của phụ nữ ám chỉ sự thụ động và mềm yếu. Về tính cách giới tính, nam có xu hướng cứng rắn hơn và nữ dịu dàng hơn.
Thuyết âm dương chỉ ra rằng vạn vật trong tự nhiên đều có tính hai mặt: Âm và Dương. Âm và Dương có thể được sử dụng để mô tả các mặt đối lập và để phân tích hai mặt đối lập của vật chất. Nói chung, những thứ chuyển động mạnh, hướng lên trên, ấm áp hoặc sáng sủa được xem là Dương. Những thứ tương đối tĩnh lặng, lạnh lẽo, âm u, hoặc mềm yếu được coi là Âm. Đối với trời đất, Trời trong sáng là dương, Đất nặng đục là âm. Mặc dù là hai khía cạnh đối lập nhau nhưng Âm – Dương lại bù trừ và dung hòa nhau tạo nên quy luật thống nhất và cơ sở cho sự khởi nguồn của vạn vật sống trên hành tinh. Có thể nói Âm- Dương luôn là cặp đôi tạo điều kiện và thúc đẩy nhau tạo ra nguồn sống trên trái đất.
Thuyết âm dương cho rằng ngũ hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ) thể hiện mối quan hệ cơ bản của sự thay đổi. Ngũ hành vận động liên tục, tương sinh tương khắc và ức chế lẫn nhau. Lý thuyết này đã có tác động sâu sắc đến sự phát triển của các nền triết học cổ đại. Ở phương Đông, thiên văn học, khí tượng học, hóa học, toán học, âm nhạc và y học đều quy sự phát triển của chúng vào thuyết Âm – Dương.
Một mô tả trong “biểu đồ Thái Cực Quyền” của Chu Đôn Di (Zhou Dunyi) có đoạn:
“Tính không vô biên tạo ra thực tại tối thượng (Thái Cực Quyền). Sự vận động của thái cực quyền sinh ra dương; Khi chuyển động trở nên cực đoan, nó chuyển sang tĩnh, tĩnh tạo ra âm; Khi sự tĩnh lặng trở nên cực đoan, nó lại chuyển sang động. Chuyển động và tĩnh lặng là nguồn gốc của nhau. Âm – Dương phân biệt và đối lập nhau. Do đó, Thái Cực Quyền sinh ra Âm – Dương. Khi cả hai tương tác với nhau, vô số thứ được tạo ra. Mọi thứ sản sinh ra những thứ khác và thay đổi là vô tận.”
Quan niệm “nam tả nữ hữu” cũng là một cách thể hiện nguyên lý âm dương trong văn hóa truyền thống Trung Quốc. Triết lý thứ bậc đã thấm nhuần khắp nền văn hóa Trung Quốc thời phong kiến và các định hướng cũng không phải là ngoại lệ. Những gì thuộc về Dương như nam giới, hướng đông, hướng nam và trái được tôn trọng, trong khi những thứ thuộc về Âm như nữ giới, hướng bắc, hướng tây và phải bị chê bai.
Với sự phát triển của xã hội hiện đại, quy ước này đã dần mất đi ý nghĩa thứ bậc, nhưng thói quen được hình thành vẫn tiếp tục tồn tại một cách tự nhiên và có thể nhìn thấy ở mọi khía cạnh của đời sống xã hội.
Cách áp dụng quy tắc “nam tả nữ hữu” trong cuộc sống hằng ngày
Nguồn: Ảnh minh họa
Tại các nhà vệ sinh công cộng, phòng nam giới thường nằm bên trái, trong khi phòng nữ ở bên phải; Các cặp đôi mới cưới tạo dáng chụp ảnh với chú rể bên trái và cô dâu bên phải. Nếu bạn sắp đám cưới, hãy nhớ đừng đứng sai phía nhé!
Trong đời sống hằng ngày, quy tắc “nam tả nữ hữu” thường xuyên xuất hiện nhất là ở các cặp đôi yêu nhau. Trong đám cưới của các cặp đôi, quy tắc này được thể hiện rất rõ về đường đi của cô dâu chú rể hay vị trí đứng của đôi vợ chồng.
Không chỉ lúc trên lễ đường mà cả khi nhận sính lễ hay làm bất cứ một nghi thức nào trong lễ đám cưới đều tuân theo quy tắc này. Với niềm tin rằng nếu hoàn thành thì đời sống hôn nhân vợ chồng sẽ bền lâu và thuận lợi.
Hoặc trên giường ngủ, nếu như vợ chồng nằm cạnh nhau đúng quy tắc thì sẽ thuận lợi cho hô hấp hơn, suy nghĩ cũng thông suốt hơn và đồng thời tiêu hóa trong dạ dày cũng được thúc đẩy tốt hơn trước. Theo nhiều phân tích đàn ông nằm bên trái sẽ thoải mái và dễ chịu hơn nhiều so với việc nằm bên phải.
Không chỉ trong hôn nhân gia đình mà ngay cả cách bài trí trên bàn thờ cũng được áp dụng quy tắc “nam tả nữ hữu”. Nguyên lý âm dương liên quan đến phong thủy nên việc bài trí bàn thờ thậm chí còn quan trọng hơn rất nhiều những yếu tố khác.
Việc áp dụng quy tắc nam trái nữ phải trong cách bài trí bàn thờ có thể giúp dung hòa âm dương, bù trừ và cân bằng sinh khí trong nhà. Những việc như bài trí ảnh thờ hay đồ vật cúng không bao giờ được tùy hứng, không phải muốn đặt sao cũng được. Trên bàn thờ gia tiên, ảnh thờ của bà thì ở bên phải còn ảnh thờ của ông thì đặt bên trái.
Không chỉ có thế, nếu gia phả có hai ngôi mộ nằm cạnh nhau thì ngôi mộ của người nam phải nằm bên trái và ngược lại, ngôi mộ người nữ phải nằm bên phải.
Xem bói chỉ tay cũng là một vấn đề được áp dụng rõ ràng quy luật “nam tả nữ hữu”, khi mà bàn tay đúng để coi cho nam là bàn tay trái và ngược lại thì với nữ giới thì coi bằng bàn tay phải. Hoặc khi nam giới bị giật mắt trái được xem là có điềm lành, còn giật mắt phải thì là điềm báo dữ.
Quy tắc này cũng được phản ánh trong việc chọn cổ tay nào để bắt mạch khi đi khám bệnh. Khi cảm nhận mạch để chẩn đoán, cổ tay trái được chọn cho nam và cổ tay phải được chọn cho nữ.