Trong văn hóa Việt xưa, mái tóc phụ nữ được chăm chút nuôi dưỡng bằng tinh túy thiên nhiên như dầu dừa và vừng. Mái tóc không chỉ thể hiện đức hạnh và địa vị xã hội.
Nhiều năm tháng đã qua đi, chúng ta quen dần với những kiểu tóc tân tiến, hiện đại, phá cách với nhiều kiểu dáng và màu sắc khác nhau. Nhưng những kiểu tóc thời xưa của phụ nữ Việt vẫn ẩn chứa những nét duyên dáng, là nét văn hóa không lẫn vào đâu của đất Việt.
Kiểu tóc thời Lý - Trần
Đây là giai đoạn phồn thịnh về văn hóa và lịch sử của Việt Nam, mái tóc được chăm sóc và tạo kiểu một cách tỉ mỉ và nghệ thuật. Phụ nữ trong giai đoạn này thường để tóc dài và được tết hoặc búi cao trên đỉnh đầu. Các kiểu tóc phổ biến bao gồm tóc búi cao (còn gọi là tóc 'búi Tỳ Bà'), trong đó tóc được tết chặt và búi tròn phía sau đầu hoặc trên đỉnh đầu, đôi khi được trang trí bằng các phụ kiện như trâm, lược cài, hoặc hoa cài tóc.
Thời An Nam chúa Nguyễn
Trong kỳ An Nam Chúa Nguyễn (1802 - 1945), phong cách tóc của phụ nữ Việt Nam biểu thị sự biến đổi so với các kỷ nguyên trước. Phụ nữ thuộc dòng dõi hoàng gia hoặc quý tộc thường giữ mái tóc dài, được uốn thành sóng lượn và bện theo các mẫu bím phức tạp.
Mái tóc được phân chia thành hai khu vực: "đầu cắt" ở phía trên và "đuôi tóc" ở phía dưới. Đầu cắt được thiết kế tỉ mỉ, tạo hình thành các cấu trúc giống như kim tự tháp hoặc chuỗi các vòng tròn. Mặt khác, đuôi tóc được tách thành từng sợi nhỏ, bện lại và buộc theo từng đoạn, sau đó được kết nối với phần đầu cắt bằng kim.
Mái tóc phụ nữ Việt cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX
Cuối thế kỷ XIX, mái tóc của phụ nữ Việt đặc trưng với phong cách vấn tóc gọn gàng và đường ngôi rẽ ở chính giữa. Người phụ nữ miền Bắc thời này thường vấn tóc với khăn, các cô gái trẻ có thể để một lọn tóc đuôi gà ngắn thả rơi, nằm lệch về một bên mặt, tạo nét duyên dáng, mềm mại.
Những năm đầu thế kỷ XX, đã xuất hiện nhiều phụ nữ để tóc trần, không đội nón và để tóc rẽ ngôi. Vào thời đó, mái tóc đẹp là mái tóc được rẽ ngôi ở chính giữa đầu và cô nào rẽ ngôi lệch là phải có cá tính rất mạnh, thường bị dư luận chê bai. Sau đó, cùng với sự phát triển của xã hội, báo chí dành cho phụ nữ cũng như những bài viết cổ vũ cho lối sống mới xuất hiện ngày càng nhiều: tóc ngắn, tóc phi-dê trở thành biểu tượng của sự tân tiến.
Những năm 1940, quá trình Âu hóa trong cách ăn mặc của phụ nữ Việt đã bắt đầu diễn ra, đặc biệt là ở Sài Gòn, nơi các quý cô nhanh chóng áp dụng. Họ từ bỏ thói quen nhuộm răng đen và không còn sử dụng khăn đội trên đầu, thay vào đó là việc để lộ mái tóc tự nhiên để tôn vinh nhan sắc của mình. Kiểu tóc bồng bềnh, xoăn sóng, tóc buông dài hoặc tóc ngắn ngang vai trở thành xu hướng và định hình nên những kiểu "mốt tóc" mới.
Phụ nữ Hà Nội nhìn chung chưa cập nhật thời trang nhanh và mạnh như phụ nữ Sài Gòn. Phần đông phụ nữ lao động vẫn giữ nguyên mái tóc vấn, đội khăn mỏ quạ. Trong khi đó, phụ nữ trẻ “tân thời” ở Hà Nội cũng đã có những người “chịu chơi”, tiếp thu tóc xoăn, tóc ngắn chấm vai của phụ nữ Sài Gòn.
Trong những năm 1960, kiểu tóc ngắn đã trở nên phổ biến, từ tóc chấm vai thành kiểu tóc ngắn cắt ngang tai.
Trong những năm 1970, thời trang tóc của phụ nữ Việt Nam chịu ảnh hưởng lớn từ các xu hướng quốc tế, phản ánh sự tự do và phóng khoáng của thời đại. Các kiểu tóc đa dạng và phong phú, từ tóc dài sóng nước, tóc ngắn tinh nghịch, đến các kiểu tóc uốn lọn lớn, bồng bềnh, đều được phụ nữ Việt ưa chuộng.