Nhịn ăn: Liệu pháp tiềm năng cho tổn thương do protein gai, bệnh Alzheimer và ung thư
Ăn ngon - Sống khỏe - Ngày đăng : 13:17, 19/06/2023
Trước đại dịch COVID-19, nhịn ăn chủ yếu được sử dụng để điều trị các bệnh chuyển hóa. Một số bác sĩ khuyến cáo nhịn ăn để giảm cân và kiểm soát bệnh tiểu đường.
Nhưng các nghiên cứu gần đây đã tiết lộ rằng việc nhịn ăn đem lại một số lợi ích ngoài việc giảm cân, bao gồm giảm viêm và cải thiện khả năng miễn dịch, tăng chức năng nhận thức, và giảm nguy cơ ung thư.
Tác dụng cổ xưa của việc nhịn ăn
Nhịn ăn, một tập tục kiêng ăn cổ xưa, có một lịch sử phong phú kéo dài hàng ngàn năm. Bản thân từ “bữa sáng” có nghĩa là nhịn ăn qua đêm.
Trong suốt lịch sử, việc nhịn ăn đã xuất hiện rộng rãi trong các tôn giáo và nền văn hóa khác nhau. Ví dụ, theo truyền thống, Phật tử Trung Quốc sẽ nhịn ăn sau bữa ăn trưa cho đến sáng hôm sau, trong khi người Hồi giáo nhịn ăn từ sáng đến tối trong tháng Ramadan.
Các ứng dụng y tế của ngày nhịn ăn có ít nhất từ thế kỷ thứ 5 trước Công nguyên. Hippocrates, một vị thầy thuốc đáng kính, đã ủng hộ việc không ăn uống khi đang ốm. Ông nói rằng “ăn khi ốm sẽ nuôi dưỡng bệnh tật.”
Mặc dù không có bằng chứng cụ thể ủng hộ quan điểm “bỏ đói cơn cảm lạnh,” Tiến sĩ Jason Fung, bác sĩ chuyên khoa thận và chuyên gia nhịn ăn, gợi ý rằng nhịn ăn có thể khai thác khả năng bẩm sinh của cơ thể, lấy đi nguồn dinh dưỡng của virus và vi khuẩn để chống lại cảm lạnh.
Mặc dù hiện vẫn chưa có bằng chứng về hiệu quả điều trị cảm lạnh, nhưng nhịn ăn mang lại nhiều lợi ích liên quan đến hệ miễn dịch ngoài tác động tiềm tàng đối với việc phục hồi bệnh tật.
Nhịn ăn có thể thiết lập lại hệ miễn dịch không?
Nhịn ăn bao gồm hai hình thức chính: nhịn ăn kéo dài (kéo dài ít nhất 36 giờ) và nhịn ăn gián đoạn, một giải pháp can thiệp lối sống phổ biến liên quan đến thời gian nhịn ăn ngắn hơn từ 12 đến 24 giờ. Nhịn ăn kéo dài có xu hướng hiệu quả hơn so với nhịn ăn gián đoạn trong việc kích hoạt tái thiết lập và đổi mới tế bào, mô.
Cơ thể trải qua hai trạng thái chính trong ngày: trạng thái được cho ăn và trạng thái sau khi ăn, còn được gọi là trạng thái nhịn ăn. Những trạng thái này cùng tồn tại và có tác động đối lập, giống như âm và dương.
Tiêu thụ thực phẩm thường gây ra viêm, trong khi nhịn ăn kích thích phản ứng chống viêm. Mỗi người không phải là những thực thể biệt lập mà tương tác với các mầm bệnh, vi khuẩn và nấm khác nhau trong môi trường sống. Ăn uống đưa cả dưỡng chất và mầm bệnh vào cơ thể, kích hoạt hệ miễn dịch.
Các nghiên cứu đã cho thấy rằng sau mỗi bữa ăn, có một khoảng thời gian xảy ra phản ứng viêm tạm thời khi hệ miễn dịch loại bỏ mầm bệnh. Tình trạng viêm này có ích vì nó giúp ngăn ngừa nhiễm trùng và trợ giúp cơ chế bảo vệ của cơ thể.
Tuy nhiên, ăn vặt thường xuyên và liên tục ở trong tình trạng no có thể dẫn đến viêm kinh niên. Viêm kinh niên có những ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe, bao gồm gia tăng căng thẳng, cao huyết áp, giảm độ nhạy insulin, tổn thương tế bào và mô, khả năng chữa lành kém. Đó là lý do tại sao tình trạng viêm kinh niên thường liên quan đến các bệnh như tiểu đường loại 2, bệnh Alzheimer, ung thư, v.v.
Ngược lại, cả nhịn ăn gián đoạn và kéo dài đều kích hoạt các gene ức chế viêm, giảm các tế bào miễn dịch gây viêm, và giảm nhẹ khả năng tự miễn dịch. Đáng chú ý, một nghiên cứu được công bố trên Cell Stem Cell cho thấy thời gian nhịn ăn ba ngày có thể thiết lập lại hệ miễn dịch bằng cách làm suy giảm các tế bào miễn dịch cũ và tái tạo các tế bào mới.
Nhịn ăn có giúp ích cho những người bị tổn thương lâu dài do COVID và vaccine không?
Theo Front Line COVID-19 Critical Care (FLCCC), một nhóm y tế nổi tiếng tập trung vào COVID-19 và vaccine, nhịn ăn được đề xuất như một phương pháp điều trị đầu tiên tiềm năng cho các triệu chứng COVID kéo dài và sau khi chích vaccine.
Mục đích của việc nhịn ăn trong những trường hợp này là để kích thích quá trình tự thực bào. Quá trình này giúp phá vỡ và tái chế các thành phần và protein của tế bào, bao gồm cả protein gai COVID-19.
Các bác sĩ của FLCCC tin rằng các protein gai, dù là do nhiễm virus hay vaccine, đều đóng một vai trò quan trọng trong các triệu chứng của bệnh nhân. Protein gai có thể gây viêm, vi đông máu, rối loạn chức năng ty thể, hiện tượng tự miễn dịch, các vấn đề về thần kinh, và các biến chứng khác.
Một hình thức tự thực bào có chọn lọc, được gọi là autophagy qua trung gian người đi kèm, chuyên phân hủy protein và thường kích hoạt sau 24 giờ nhịn ăn. Do đó, FLCCC khuyến nghị nhịn ăn kéo dài từ 72 giờ trở lên nếu có khả năng chịu được.
Bà Scott Marsland, một y tá điều trị tổn thương do COVID kéo dài và vaccine cho biết bệnh nhân thường thấy tình trạng sương mù não cải thiện trong những giờ sau của 72 giờ nhịn ăn. Cô nói thêm rằng việc nhịn ăn có khả năng giúp giảm tất cả các triệu chứng đã biết của bệnh COVID kéo dài và tổn thương vaccine.
Mặt khác, bác sĩ nội khoa được chứng nhận bởi hội đồng quản trị, Tiến sĩ Syed Haider, nói rằng ông đã có những bệnh nhân đảo ngược hoàn toàn các triệu chứng trong thời gian nhịn ăn kéo dài.
Theo quan sát của bà Marsland, mặc dù không có thử nghiệm chắc chắn nào về việc giảm protein gai, nhưng việc siêng năng tuân theo lịch trình nhịn ăn, đặc biệt là nhịn ăn kéo dài, đã cho thấy mức protein gai giảm.
Các kháng thể chống protein gai, là các protein miễn dịch nhắm mục tiêu và chống lại những kẻ xâm lược bên ngoài, chẳng hạn như protein gai, có thể cung cấp thông tin chi tiết về việc giảm triệu chứng.
Tiến sĩ Jordan Vaughn, một bác sĩ nội khoa được chứng nhận bởi hội đồng quản trị, người đã phân tích dữ liệu từ hơn 800 bệnh nhân, lưu ý rằng khi các triệu chứng của bệnh nhân cải thiện, mức độ kháng thể chống protein gai của họ có xu hướng giảm.
Tuy nhiên, theo Tiến sĩ Marsland, xét nghiệm kháng thể không phải là hoàn hảo. Một số bệnh nhân có thể không cho kết quả kháng thể dương tính mặc dù vẫn có protein gai tàn dư trong cơ thể. Các yếu tố như rối loạn điều hòa miễn dịch, ức chế miễn dịch, hoặc thiếu hụt miễn dịch có thể hạn chế việc sản xuất kháng thể. Hơn nữa, kết quả âm tính ban đầu trong xét nghiệm kháng thể kháng protein gai có thể xảy ra ở những người béo phì và thừa cân. Protein gai có xu hướng nằm ẩn giấu trong chất béo nên không bị phát hiện ngay tức thời.
Nhịn ăn có phải là một ý tưởng tốt để giảm cân?
Nhịn ăn được biết đến với khả năng cải thiện các tình trạng như bệnh tiểu đường và giúp giảm cân. Trong thời gian nhịn ăn, nồng độ insulin giảm, cho phép cơ thể sử dụng chất béo dự trữ để làm năng lượng.
Các giải pháp can thiệp nhịn ăn thường được so sánh với kiểu ăn ketogenic, có nhiều chất béo và ít carbohydrate. Phương pháp ăn kiêng này duy trì mức insulin thấp và kích thích quá trình phân hủy chất béo, bao gồm cả chất béo nội tạng có khả năng gây hại liên quan đến chứng viêm.
Nồng độ insulin thấp tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình phân hủy chất béo và giảm cân. Khi insulin cao, việc lưu trữ năng lượng được ưu tiên hơn so với quá trình phân hủy chất béo, dẫn đến việc sử dụng chất béo bị hạn chế.
Để duy trì quá trình giảm cân, Tiến sĩ Fung nói rằng điều quan trọng là không ăn quá nhiều khi kết thúc nhịn ăn. Ăn dư thừa calorie có thể dẫn đến tăng cân vì cơ thể dự trữ lượng dư thừa dưới dạng chất béo.
Nhịn ăn có phải là một ý tưởng tốt nếu bạn bị tiểu đường?
Nhịn ăn đã cho thấy sự hứa hẹn trong việc đạt được sự thuyên giảm bệnh tiểu đường loại 2 trong ít nhất một năm. Cả nhịn ăn gián đoạn và kéo dài đều làm giảm tần suất bữa ăn, dẫn đến giảm phóng thích insulin và cải thiện việc kiểm soát đường máu. Nhịn ăn cũng kích thích quá trình phân hủy chất béo nội tạng, có liên quan đến chứng viêm và kháng insulin.
Mặc dù việc nhịn ăn đã được thực hiện trong các phác đồ điều trị bệnh tiểu đường, nhưng điều quan trọng là bệnh nhân phải tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu nhịn ăn. Ngoài ra, trẻ em, phụ nữ mang thai, và đang cho con bú được khuyến cáo không nên nhịn ăn.
Nhịn ăn và điều trị bệnh Alzheimer
Nhịn ăn gián đoạn có những lợi ích tiềm năng đối với chức năng nhận thức và trí nhớ. Một số người cho biết tinh thần minh mẫn và trí nhớ được cải thiện nhờ nhịn ăn gián đoạn hoặc nhịn ăn trong thời gian dài. Các nghiên cứu cho thấy việc nhịn ăn làm tăng yếu tố dinh dưỡng thần kinh có nguồn gốc từ não. Đây là một loại protein hỗ trợ sự tồn tại của các tế bào thần kinh cũ và khuyến khích sự hình thành các tế bào thần kinh và kết nối mới. Quá trình tự thực bào autophagy trong khi nhịn ăn có thể tái tạo tế bào thần kinh và làm sạch các mảnh vụn protein.
Mặc dù có bằng chứng hạn chế ở người, nhưng một số nghiên cứu đã đề xuất cách ăn ketogen — tương tự như nhịn ăn, buộc cơ thể sử dụng chất béo và ketone làm nguồn năng lượng chính thay vì glucose — giúp cải thiện nhận thức. Tiến sĩ Fung cho biết bệnh Alzheimer mất nhiều thập niên để biểu hiện, vì vậy rất khó để nói rằng các giải pháp can thiệp ngắn hạn như nhịn ăn có thể giúp ích.
Ông đề cập đến Tiến sĩ Dale Bredesen, tác giả của cuốn sách “The End of Alzheimer’s” (Tạm dịch: Sự kết thúc của bệnh Alzheimer) và là giám đốc khoa học của Apollo Health.
Theo Tiến sĩ Bredesen, một số bệnh nhân đã đảo ngược các triệu chứng sau khi tuân theo phác đồ của ông, bao gồm cả việc nhịn ăn. Bệnh nhân tuân theo cách nhịn ăn hàng ngày từ 12 đến 14 giờ, cùng với các giải pháp can thiệp khác như tập thể dục, ngủ đủ giấc, ăn giàu thực phẩm toàn phần có hàm lượng đường huyết thấp và thịt chăn nuôi bằng đồng cỏ với ít ngũ cốc.
Không rõ liệu sự cải thiện của bệnh nhân là do nhịn ăn hay các can thiệp khác. Tiến sĩ Fung nói rằng, nhưng vì bệnh tiểu đường và tình trạng kháng insulin khiến mọi người có nguy cơ bị bệnh Alzheimer, nên việc đẩy lùi bệnh tiểu đường thông qua việc nhịn ăn có thể giúp ngăn ngừa những bệnh như vậy.
Nhịn ăn và điều trị ung thư
Do làm tăng nguy cơ bị bệnh Alzheimer, nên việc cải thiện hoặc đảo ngược bệnh tiểu đường có thể nâng cao khả năng sống sót của bệnh nhân. Khái niệm tương tự cũng áp dụng cho các bệnh ung thư liên quan đến béo phì, vì việc nhịn ăn có thể giúp giảm béo phì.
Tiến sĩ Fung nói: “Có rất nhiều bệnh ung thư liên quan đến béo phì. Có khoảng 13 bệnh ung thư được cho là có liên quan đến béo phì; nhịn ăn có thể giúp giảm bớt điều đó.”
Nhịn ăn có khả năng bỏ đói các tế bào ung thư. Khi nhịn ăn, cơ thể sử dụng chất béo và tạo ra ketone để lấy năng lượng. Các tế bào ung thư phụ thuộc rất nhiều vào glucose, khiến việc sử dụng ketone kém hiệu quả hơn.
Ngoài ra, nhịn ăn làm giảm mức insulin. Nồng độ insulin tăng cao có liên quan đến việc tăng nguy cơ ung thư vú, tuyến tiền liệt, và đại trực tràng.
Tiến sĩ Fung nói rằng: “Mặc dù chưa được chứng minh, nhưng chắc chắn là đây một giả thuyết thú vị.”
Những điều cần xem xét trước khi nhịn ăn
Nhịn ăn có thể có một số tác dụng phụ nhất định, bao gồm thay đổi tâm trạng và đặc biệt là cảm giác đói. Trong nền văn hóa thời nay với ăn vặt và ăn uống liên tục diễn ra phổ biến, việc nhịn ăn có thể được xem là tương đương với chết đói.
Tuy nhiên, Tiến sĩ Fung lập luận rằng nhịn ăn là một cách có mục đích để quản lý một ngày bằng cách phân bổ thời gian cụ thể cho việc ăn uống.
Lợi ích của việc nhịn ăn có thể khác nhau giữa mỗi người và kiểu nhịn ăn ưa thích của mỗi người cũng có thể khác nhau. Nhịn ăn gián đoạn nói chung là an toàn, nhưng không phải ai cũng phản ứng tốt với việc nhịn ăn kéo dài.
Trong thời gian nhịn ăn kéo dài, cơ thể chủ yếu phân hủy chất béo để lấy năng lượng hơn là cơ bắp. Tuy nhiên, mức độ tiêu hao chất béo hoặc cơ bắp có thể khác nhau dựa trên thành phần cơ thể của một người. Những người có nhiều chất béo cần giảm có thể giảm nhiều mỡ hơn và ít cơ bắp hơn, trong khi những người có khối cơ nhiều hơn có thể bị phân hủy nhiều protein dự trữ hơn.
Các nghiên cứu đã cho thấy rằng sự mất khối cơ nạc xảy ra trong ngày đầu tiên nhịn ăn kéo dài, bất kể tỷ lệ mỡ và cơ là bao nhiêu. Do đó, những người có khối lượng cơ đáng kể có thể bị mất cơ nhiều hơn và giảm mỡ ít hơn trong thời gian nhịn ăn kéo dài.