Giá Vàng ngày 09/01/2017, gia vang SJC, 9999, trong nước, thế giới
GIÁ VÀNG SJC
SJC Việt Nam | Mua | Bán | Mua | Bán | |
---|---|---|---|---|---|
Khu vực | Loại | 09/01/2017 | 08/01/2017 | ||
Hà Nội | Vàng SJC |
36.32
|
36.64
|
36.34 | 36.66 |
TP.HCM | Vàng SJC 1L |
36.32
|
36.62
|
36.34 | 36.64 |
Vàng nữ trang 24 K |
32.95
|
33.85
|
32.9 | 33.8 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c |
33.6
|
33.95
|
33.55 | 33.9 | |
Vàng nữ trang 10 K |
12.867
|
14.267
|
12.846 | 14.246 | |
Vàng nữ trang 18 K |
24.215
|
25.615
|
24.178 | 25.578 | |
Vàng nữ trang 14 K |
18.545
|
19.945
|
18.516 | 19.916 | |
Vàng nữ trang 99% |
32.615
|
33.515
|
32.565 | 33.465 | |
Đà Nẵng | Vàng SJC |
36.32
|
36.64
|
36.34 | 36.66 |
Nha Trang | Vàng SJC |
36.31
|
36.64
|
36.33 | 36.66 |
Đắc Lắc | Vàng SJC |
36.31
|
36.64
|
36.33 | 36.66 |
Bình Phước | Vàng SJC |
36.29
|
36.65
|
36.31 | 36.67 |
Cà Mau | Vàng SJC |
36.32
|
36.64
|
36.34 | 36.66 |
Thừa Thiên Huế | Vàng SJC |
36.32
|
36.64
|
36.34 | 36.66 |
giá vàng ngân hàng
Tên | Mua | Bán | Mua | Bán |
---|---|---|---|---|
09/01/2017 | 08/01/2017 | |||
maritime bank |
36.34
|
36.46
|
36.34 | 36.46 |
Exim bank |
36.5
|
36.62
|
36.5 | 36.62 |
VIETINBANK GOLD |
36.27
|
36.58
|
36.27 | 36.58 |
TPBANK GOLD |
36.47
|
36.6
|
36.47 | 36.6 |
SCB |
36.42
|
36.66
|
36.42 | 36.66 |
SHB |
36.35
|
36.52
|
36.35 | 36.52 |
các tổ chức lớn
Tên | Mua | Bán | Mua | Bán |
---|---|---|---|---|
09/01/2017 | 08/01/2017 | |||
BẢO TÍN MINH CHÂU |
36.4
|
36.51
|
36.47 | 36.52 |
DOJI HN |
36.46
|
36.56
|
36.47 | 36.6 |
VIETNAMGOLD |
36.46
|
36.6
|
36.48 | 36.6 |
DOJI SG |
36.47
|
36.6
|
36.47 | 36.6 |
Phú Qúy SJC |
36.46
|
36.55
|
36.46 | 36.59 |
PNJ TP.HCM |
36.35
|
36.63
|
36.35 | 36.63 |
PNJ Hà Nội |
36.45
|
36.6
|
36.45 | 36.6 |
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
36.3
|
36.64
|
36.34 | 36.64 |
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
36.3
|
36.64
|
36.34 | 36.64 |
Các thương hiệu vàng khác
Tên | Mua | Bán | Mua | Bán |
---|---|---|---|---|
09/01/2017 | 08/01/2017 | |||
Phượng Hoàng PNJ Đông Á |
33.38
|
33.88
|
33.45 | 33.95 |
Nhẫn PHÚ QUÝ 24K |
33.75
|
34.1
|
33.75 | 34.1 |
Vàng Nhẫn tròn trơn BTMC |
33.72
|
34.17
|
33.74 | 34.19 |
Nhẫn Vàng Việt Nam 99,99% |
33.75
|
34.1
|
33.75 | 34.1 |
Nhẫn SJC 99,99 |
33.6
|
33.95
|
33.55 | 33.9 |
Nhẫn DOJI Hưng Thịnh Vượng |
33.4
|
33.75
|
||
Vàng tg (usd/oz) |
1183.2
|
1184.2
|
1172.2 | 1173.2 |
Giá vàng các thời điểm trước
QUY ĐỔI GIÁ VÀNG
Giá bán VNĐ
Giá vàng thế giới
Quy đổi | Mua | Bán |
---|---|---|
Thế giới (usd/oz) | 1,343.80 | 1,344.80 |
Thế giới (VNĐ/Lượng) | 36.96 | 36.98 |
Trong nước (VNĐ/Lượng) | 36.80 | 37.00 |
Chênh lệch (+/-) | -0.156 | 0.016 |
Tỷ lệ (%) | -0.4 | 0 |
Giá vàng SJC trong nước hôm nay giữ ổn định so với chốt phiên giao dịch hôm qua. Khoảng cách..
Sáng 20/4, tỷ giá trung tâm VND/USD điều chỉnh tăng thêm 6 đồng và hiện đang ở mức 22.492 đồng, giá USD tại nhiều ngân hàng thương..
TỶ GIÁ NGOẠI TỆ
Cập nhật: 05:16 21/04/2018 Đơn vị tính: VNĐ
Mua | Bán | |
USD | 22,740.00 | 22,810.00 |
EUR | 27,805.28 | 28,137.65 |
GBP | 31,651.89 | 32,159.28 |
JPY | 208.56 | 212.55 |
SGD | 17,110.28 | 17,419.37 |
Trong khi ông Nguyễn Đức Kiên (Bầu Kiên) tiếp tục thụ án 30 năm tù, hàng loạt các cộng sự..
NVL bất ngờ có giao dịch thỏa thuận lên đến hơn 55,77 triệu cổ phiếu, trị giá 3.646,8 tỷ..
- Phiên giao dịch chiều 19/4: Hoảng loạn, VN-Index giảm gần 44..
- Phiên giao dịch chiều 17/4:Cổ phiếu ngân hàng hồi phục mạnh, VN-Index..
- Phiên giao dịch chiều 16/4: "Đạp trụ", VN-Index mất mốc 1.150 điểm
- Phiên giao dịch chiều 13/4:Cổ phiếu ngân hàng lao dốc, VN-Index..
- Phiên giao dịch chiều 11/4: Bán trên diện rộng, VN-Index..
Với giao diện đơn giản nhưng tích hợp hiển thị khoa học, chi tiết và cụ thể, bạn có thể theo dõi mọi thông tin về giá vàng online trên từng thị trường vàng ở mỗi thời điểm bạn quan tâm. Giá vàng hôm nay sẽ giúp bạn cập nhật và theo dõi đầy đủ những thông tin nhanh chóng, chính xác, liên tục về diễn biến của tỷ giá vàng, giá vàng sjc, giá vàng 9999, giá vàng 24k, giá vàng 18k, giá vàng 14k, vàng nữ trang 10k hôm nay, giá vàng thế giới và giá vàng trong nước.